|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phục tùng
| [phục tùng] | | | xem phục tòng | | | Comply with, submit oneself to, listen to. | | | Phục tùng mệnh lệnh | | To comply with orders. |
Comply with, submit oneself to, listen tỠPhục tùng mệnh lệnh To comply with orders
|
|
|
|